[ Người bệnh nên biết ] Bị xuất huyết dạ dày nên uống thuốc gì?
Bài viết dưới đây sẽ giúp mọi người tìm hiểu về bị xuất huyết dạ dày nên uống thuốc gì? Hãy theo dõi và cùng giải đáp qua bài viết dưới đây nhé!
Xuất huyết dạ dày là thuật ngữ mô tả tình trạng dạ dày chảy máu ồ ạt, không thể kiểm soát khi cơ quan này bị tổn thương nghiêm trọng. Đây là một vấn đề y tế nguy hiểm. Trong các trường hợp nặng, bệnh lý có thể khiến người bệnh bị sốc, tụt huyết áp, thậm chí tử vong.
Xuất huyết dạ dày thường là biến chứng của một số bệnh lý đường tiêu hóa (hội chứng Mallory Weiss, viêm dạ dày, viêm loét dạ dày – tá tràng, ung thư dạ dày) hoặc là hệ quả của thói quen sinh hoạt không lành mạnh (lạm dụng thuốc kháng sinh, nghiện thuốc lá, rượu bia). Người bị xuất huyết dạ dày phải đối mặt thường xuyên với các triệu chứng như chóng mặt, uể oải, hoa mắt, da mặt xanh xao, nôn ra máu, đại tiện ra máu, đau dữ dội vùng thượng vị…
Nếu xuất huyết dạ dày diễn tiến nhanh và xảy ra đột ngột (cấp tính) thì bệnh nhân rất dễ rơi vào tình trạng sốc nặng với các biểu hiện: tức ngực, khó thở, tụt huyết áp, lạnh đầu chi, tim đập nhanh, đổ nhiều mồ hôi, thiếu tỉnh táo hoặc mất ý thức. Trong trường hợp mắc bệnh lý mạn tính (xuất huyết nhẹ kéo dài) thì bạn sẽ bị mệt mỏi, ngủ lịm, khó thở tăng dần, thiếu máu (do mất quá nhiều máu).
Bị xuất huyết dạ dày nên uống thuốc gì nhanh khỏi?
Các loại thuốc điều trị xuất huyết dạ dày chủ yếu tập trung bảo vệ niêm mạc dạ dày bị loét, hỗ trợ quá trình đông máu, đồng thời phòng ngừa nguy cơ tái phát. Dưới đây là bảy loại thuốc thường được bác sĩ chuyên khoa chỉ định cho bệnh nhân xuất huyết dạ dày:
Thuốc giảm đau, chống co thắt cơ trơn
Tình trạng xuất huyết sẽ kích thích dạ dày co bóp mạnh mẽ, từ đó hình thành các cơn đau bụng dữ dội. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh sử dụng thuốc giảm đau, chống co thắt cơ trơn (alverin, buscopan, drotaverin, mebeverine). Nhóm thuốc này có khả năng hạn chế sự co thắt ở cơ quan tiêu hóa và ức chế cơn đau. Tuy nhiên, chúng không phù hợp với những người bị suy gan, suy thận, suy tim nặng, liệt ruột, tắc ruột, block nhĩ thất độ II và III.
Thêm vào đó, bên cạnh tác dụng điều trị xuất huyết dạ dày, các loại thuốc thuộc nhóm thuốc giảm đau, chống co thắt cơ trơn trên có thể gây ra những tác dụng phụ sau:
- Alverin có thể gây khó thở, thở khò khè, thở hụt hơi, sưng mặt và các bộ phận khác trên cơ thể, dị ứng, vàng mắt và da, đau đầu, mệt mỏi, choáng váng, ngứa ngáy tay chân, phát ban…
- Buscopan có thể dẫn đến rối loạn bài tiết mồ hôi, khô miệng, tiểu khó, táo bón, buồn nôn, tim đập nhanh, sưng tay chân, hoa mắt, rối loạn tầm nhìn…
- Drotaverin có thể gây khô miệng, chóng mặt, khó thở, đau đầu, nôn hoặc buồn nôn, dị ứng trên da, tụt huyết áp, thay đổi nhịp tim, sưng mặt/mí/mắt/môi/lưỡi/bàn tay/bàn chân…
- Mebeverine có thể gây dị ứng, phát ban, sưng hoặc ngứa ở mặt/họng/lưỡi, khó thở, chóng mặt…
Việc sử dụng một số loại thuốc giảm đau toàn thân như aspirin, diclofenac, ibuprofen… có thể tăng cường kích ứng tại dạ dày, làm hiện tượng xuất huyết dạ dày tái phát và trở nên trầm trọng. Vì vậy, bạn tuyệt đối không dùng thuốc giảm đau nếu chưa có sự chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Thuốc ức chế bơm proton là nhóm thuốc điều trị các vấn đề tiêu hóa tương đối phổ biến. Bằng cách cản trở sự hồi phục của enzyme hydro-kali adenosine triphosphatase, nhóm thuốc này sẽ ngăn chặn quá trình sản xuất dịch vị tại dạ dày. Vì vậy, thuốc thích hợp với những người bị xuất huyết dạ dày do trào ngược dạ dày – thực quản hay hội chứng Zollinger Ellison.
Tuy nhiên, thuốc ức chế bơm proton có thể làm tăng nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau sinh, phụ nữ tiền mãn kinh và người cao tuổi. Trong các trường hợp này, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định thuốc kháng thụ thể H2 thay thế cho thuốc ức chế bơm proton.
Ngoài ra, sự hạn chế sản xuất dịch vị tại dạ dày sẽ tạo điều kiện thuận lợi để chủng vi khuẩn clostridium difficile sinh sôi và phát triển, từ đó dẫn đến hiện tượng tiêu chảy nặng. Nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường, bạn nên trao đổi kỹ với bác sĩ để được theo dõi kịp thời. Những loại thuốc ức chế bơm proton phổ biến hiện nay là esomeprazole, lansoprazol, pantoprazol, omeprazole, rabeprazol…
Thuốc co mạch
Các loại thuốc co mạch (carbazochrome, posthypophyse, octreotide) có khả năng cầm máu gián tiếp, làm giãn mạch ngoại vi, giảm áp lực ở co mạch trung ương và tĩnh mạch gánh, nhờ đó giảm nhanh tình trạng xuất huyết tại các cơ quan tiêu hóa.
Nhóm thuốc này thường được chỉ định cho các trường hợp xuất huyết dạ dày do vỡ tĩnh mạch thực quản (chủ yếu do viêm gan hoặc hội chứng Mallory Weiss). Tuy nhiên, phụ nữ mang thai hay những người bị đau thắt ngực không nên sử dụng loại thuốc này.
Bên cạnh đó, các bệnh nhân lớn tuổi, người mắc vấn đề sinh lý (liệt dương, xuất tinh sớm, rối loạn cương dương) cần thực sự cẩn trọng trong quá trình dùng thuốc. Một số thuốc co mạch có thể gây ra tác dụng không mong muốn như mất ngủ, chán ăn, tăng huyết áp, căng thẳng thần kinh, khó chịu ở cơ quan tiêu hóa.
Thuốc kháng axit
Khi lượng axit trong dạ dày tăng cao, đường tiêu hóa dễ bị các cơn đau thắt hoành hành, gây ra tình trạng lở loét và rối loạn tiêu hóa. Thuốc kháng axit là dược phẩm thực hiện vai trò trung hòa axit clohydric (HCl) trong dịch vị dạ dày và hoạt động tương tự một chất đệm, làm tăng độ pH và làm giảm tính axit của dạ dày.
Như vậy, nhóm thuốc axit có tác dụng ức chế cơn đau, bảo vệ ổ viêm loét, tái tạo niêm mạc, đồng thời ngăn ngừa bệnh lý tái phát. Những loại thuốc tiêu biểu thuộc nhóm này bao gồm: kremil-S, maalox, pepsane, phosphalugel, varogel, yumangel…
Theo khuyến cáo từ các chuyên gia y tế, thuốc kháng axit không thích hợp với những người bị mẫn cảm với aluminium phosphate, dimethicone hoặc magnesi hydroxid. Nếu không thể dung nạp fructose, bạn cần chủ động thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể nhất.
Thuốc kháng thụ thể histamin H2
Tình trạng dạ dày tiết quá nhiều dịch vị sẽ kích thích vị trí niêm mạc đang bị viêm loét một cách mạnh mẽ, từ đó gây ra những cơn đau tức vùng thượng vị và làm tăng nguy cơ tái phát xuất huyết dạ dày. Do đó, thuốc kháng thụ thể histamin H2 (cimetidine, famotidine, ranitidine) sẽ được chỉ định trong trường hợp này.
Nhóm thuốc kháng thụ thể histamin H2 hoạt động theo cơ chế ức chế sự cạnh tranh có chọn lọc của thụ thể H2, ngăn cản quá trình sản sinh axit và pepsin ở dạ dày. Đây là nhóm thuốc khá an toàn và được hấp thụ dễ dàng qua đường tiêu hóa.
Với các bệnh nhân bị xuất huyết nặng, trước khi kê đơn, bác sĩ chuyên khoa sẽ kiểm tra kỹ lưỡng nhằm loại trừ khả năng ung thư dạ dày (vì nhóm thuốc này thường che lấp nhiều triệu chứng của bệnh, từ đó làm ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán). Ngoài ra, những người bị suy giảm chức năng thận, gan cần đặc biệt cẩn thận khi sử dụng nhóm thuốc này.
Thuốc kéo dài thời gian đông máu
Thuốc kéo dài thời gian đông máu được sử dụng khi các vết thương ở dạ dày do xuất huyết bắt đầu tạo thành những cục máu đông. Với khả năng hạn chế quá trình chuyển đổi plasminogen thành plasmin và khiến cục máu đông chậm tan, nhóm thuốc này có công dụng ngăn cản sự tái phát của bệnh xuất huyết dạ dày. Loại thuốc phổ biến nhất dành cho các trường hợp xuất huyết dạ dày do rối loạn đông máu là hemocaprol.
Vitamin nhóm K
Các vitamin nhóm K, bao gồm vitamin K1 (phytomenadiol), vitamin K2 (menaquinon), vitamin K3 (menadion) thường được dùng để cầm máu khi xảy ra tình trạng xuất huyết dạ dày. Nhóm thuốc này góp phần thúc đẩy sự sản sinh prothrombin, từ đó hỗ trợ quá trình đông máu. Tuy nhiên, vì vitamin K dễ được hấp thụ, chuyển hóa tại gan và mật nên nhóm thuốc này chỉ được chỉ định cho những bệnh nhân có chức năng gan tốt.
Bên cạnh bảy nhóm thuốc được đề cập phía trên, các bác sĩ chuyên khoa có thể yêu cầu người bệnh sử dụng một số loại thuốc khác khi bị xuất huyết dạ dày, đặc biệt là các thuốc có tác dụng nâng cao độ bền của mao mạch cũng như hạn chế tình trạng xuất huyết dạ dày tái phát, đó là: calci clorid, acid tranexamic, ethamsylat.
Những vấn đề cần lưu ý khi dùng thuốc điều trị xuất huyết dạ dày
Tuy thuốc điều trị xuất huyết dạ dày có công dụng cầm máu, bảo vệ niêm mạc vết thương và phòng tránh bệnh lý tái diễn nhưng người bệnh không được sử dụng thuốc bừa bãi, tùy tiện. Bởi điều này có thể khiến các rủi ro trong quá trình chữa bệnh tăng cao. Sau đây là những điều bạn cần lưu ý:
- Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng như đi phân đen, nôn ra máu, đau bụng dữ dội…
- Chỉ sử dụng thuốc theo đúng chỉ định sau khi bác sĩ tiến hành nội soi và chẩn đoán mức độ xuất huyết dạ dày chính xác.
- Uống thuốc theo tần suất và liều lượng đã được hướng dẫn. Trong vòng 24 giờ đầu tiên, nếu tình trạng chảy máu dạ dày vẫn tiếp diễn, bác sĩ sẽ ngưng ngay việc điều trị nội khoa và phẫu thuật càng sớm càng tốt.
- Nếu cơ thể đáp ứng tốt với những loại thuốc điều trị trên, bạn cần đảm bảo duy trì các biện pháp bảo tồn trong thời gian dài nhằm đẩy nhanh quá trình hồi phục tĩnh mạch bị vỡ và viêm mạc viêm loét.
- Một số loại thuốc điều trị xuất huyết dạ dày có thể gây tụt huyết áp và suy giảm khả năng tập trung. Do đó, trong suốt quá trình chữa bệnh, bệnh nhân cần tránh đưa ra những quyết định quan trọng, lái xe hoặc hoàn thành các công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ.
- Phối hợp việc sử dụng thuốc Tây với chế độ dinh dưỡng khoa học, hợp lý cùng lối sống cân bằng, lành mạnh.
- Chủ động đi khám bác sĩ chuyên khoa nếu cơ thể xuất hiện các triệu chứng bất thường như khó thở, phát ban, đau đầu, ngứa họng…
- Nếu thường xuyên nôn ói sau khi dùng thuốc, người bệnh có thể yêu cầu bác sĩ cho phép kết hợp thuốc điều trị với thuốc chống nôn hoặc tiêm/truyền trực tiếp thuốc điều trị.
Các loại thuốc điều trị trên sẽ được chỉ định khi hiện tượng xuất huyết dạ dày đã ổn định. Việc sử dụng thuốc bừa bãi, tùy tiện có thể che lấp nhiều dấu hiệu bất thường, từ đó cản trở công tác chẩn đoán của bác sĩ chuyên khoa. Do đó, khi phát hiện bệnh lý, người bệnh nên thường xuyên thăm khám và tham khảo ý kiến chuyên gia nhằm tìm ra phương pháp chữa bệnh hiệu quả, phù hợp nhất. Khi các bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa được đẩy lùi dứt điểm, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ xuất huyết dạ dày.